Trong quá trình xuất nhập khẩu, ngoài các khoản phí chính thức được liệt kê trên hợp đồng. Các doanh nghiệp còn phải chịu thêm một số khoản phụ phí phát sinh trong quá trình vận chuyển. Bài viết sau đây của Alpha Express sẽ giúp bạn tổng hợp các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu để bạn tham khảo nhé!

Các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu
Các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu

Phí cầu cảng (THC)

Phí cầu cảng
Phí cầu cảng

THC (Terminal Handling Fee) là loại phí được thu tại nơi đi của hàng hóa. Phí cầu cảng này được thu dựa trên số lượng container vận chuyển và tùy thuộc vào từng loại container.

Phí cầu cảng là loại phí trả cho hoạt động vận chuyển container từ bãi xuống tàu hoặc từ tàu lên bãi. Loại phụ phí này giống như là tiền thuê nhân công, trang thiết bị bốc xếp và bến bãi cho chủ kho hàng. Chính vì vậy, mức thu phụ phí này sẽ được thông báo chi tiết đến khách hàng tùy vào loại container và số lượng container.

Bài viết liên quan: Ship Cod Là Gì? Những Điều Cần Lưu Ý Về Ship Cod

Phí niêm phong chì (Seal Fee)

Đây là loại phụ phí được thu tại điểm lô hàng đi và thu dựa theo số lượng container vận chuyển. Loại phí này được sử dụng để mua seal niêm phong container. Trên mỗi seal sẽ được in số hiệu cụ thể và đây là cách duy nhất để thuận tiện theo dõi hàng hóa. Ngoài ra, phía hải quan cũng căn cứ và số liệu này để theo dõi, quản lý nhằm chống tình trạng buôn lậu.

Thông thường, mức thu mỗi seal sẽ khoảng 200.000 VNĐ/seal. Với những container bị mất seal bạn có thể liên hệ với đơn vị vận chuyển để được cấp lại.

Phí phát hành B/L Fee

Phí phát hành B/L Fee (Bill of Lading) đây là phí phát hành bill được thu tại điểm đi của mỗi lô hàng. Mức phí này khoảng 900.000VNĐ/bộ BL/lô hàng. Bộ này sẽ gồm có hóa đơn xác nhận lô hàng giữa hãng tàu và người xuất khẩu, nhập khẩu. Ngoài ra, bộ B/L còn là bằng chứng cho việc các đơn vị vận tải phải hoàn tất quá trình giao hàng cho người xuất khẩu khi mua bán bằng điều kiện CIF hoặc FOB.

Phí phát hành B/L Fee
Phí phát hành B/L Fee

Phí phát hành D/O

Phí D/O (Delivery Order) đây là phí được thu tại điểm đến theo mỗi lô hàng. Thông thường, mức thu này có thể rơi vào khoảng 900.000 VNĐ/bộ DO/lô hàng. Để hàng hóa được chủ hàng nhận tại cảng, người nhập khẩu cần phải nhận được lệnh giao hàng D/O bằng cách giao bộ B/L gốc cho hãng tàu và đóng đầy đủ các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu trên. Theo đó, hãng tàu sẽ giao lại D/O để bạn nhận hàng. Tuy nhiên, ngoài D/O thì bạn cần phải chuẩn bị thêm một số giấy tờ khác.

Phí vệ sinh container (Cleaning Fee)

Ngoài các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu trên, khi vận chuyển hàng hóa bạn còn phải trả thêm chi phí vệ sinh container. Đây là loại phụ phí được thu tại điểm đến và tùy theo số lượng container. Phí vệ sinh này được chi trả khi chủ hàng sử dụng dịch vụ làm sạch container hàng hóa. Với mức phí này sẽ được thu tùy theo loại container mà chủ hàng sử dụng để vận chuyển.

Phí vệ sinh container (Cleaning Fee)
Phí vệ sinh container (Cleaning Fee)

Chi phí kho CFS (container freight station)

Phí kho CFS sẽ được thu tại điểm đi và điểm đến của lô hàng. Thông thường, chi phí kho CFS chỉ có ở những hàng lẻ và được thu dựa theo số khối lượng của lô hàng. Loại phí này được xem là tiền công vận chuyển hàng hóa từ bãi container đến kho CFS. Đây là kho chuyên biệt được sử dụng để tập kết hàng hóa xuất khẩu theo hình thức hàng lẻ.

Phí đổi cảng đích (COD)

Một loại phụ phí tiếp theo trong xuất nhập khẩu đó là chi phí đổi cảng đích. Phí COD (Change of Destination) đây là phí được thu tại cảng đi hoặc cảng đến dựa vào số lượng container. Phí này được thu khi người xuất khẩu hoặc người nhập khẩu yêu cầu hãng tàu vận chuyển hàng hóa sang một cảng khác. Để thực hiện việc thay đổi này, các cảng tàu sẽ yêu cầu bạn thanh toán một khoản phí nhất định.

Có thể bạn quan tâm: Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Úc Giá Rẻ – Uy Tín, Nhanh Chóng (5-7 Ngày)

Phí mất cân bằng container (CIC)

Phí mất cân bằng container là loại phí được thu tại cảng dựa theo số lượng container. Thông thường, loại hàng hóa khi nhập khẩu vào Việt Nam sẽ phải thu khoản phí này. Do Việt Nam là một nước nhập khẩu nhiều nên số lượng container đến nhiều hơn số lượng container đi Do đó, các hãng tàu bắt buộc phải vận chuyển một số container rỗng từ Việt Nam đi các nước khác. Vì vậy, họ sẽ phải thu một khoản phí để bù đắp vào khi vận chuyển container rỗng.

Phí mất cân bằng container (CIC)
Phí mất cân bằng container (CIC)

Phí gửi thông tin Sl trễ

Phí gửi thông tin Sl trễ sẽ được thu tại cảng đi của mỗi lô hàng. Các hãng tàu sẽ đưa ra thời gian cụ thể để người xuất khẩu gửi thông tin cần ghi lên trên bill. Nếu quá thời hạn mà họ mới gửi về thì sẽ phải đóng thêm phí Sl trễ.

Phí chỉnh sửa B/L

Loại phí này chỉ áp dụng với các loại hàng xuất. Khi phát hành một bộ B/L cho bên vận chuyển, sau khi bên vận chuyển lấy về hoặc do một số nguyên nhân nào đó cần phải chỉnh sửa một số chi tiết trên B/L. Và có yêu cầu hãng tàu chỉnh sửa thì họ sẽ thu một khoản phí chỉnh sửa.

  • Phí chỉnh sửa B/L trước khi tàu cập cảng đích hoặc trước khi khai manifest tại cảng đích thường khoảng 50 USD
  • Phí chỉnh sửa B/L sau khi tàu cập cảng đích hoặc sau thời điểm hãng tàu khai Manifest tại cảng đích thì tùy thuộc vào hãng tàu bên nhập. Thông thường loại phụ phí này sẽ không dưới 100 USD.

Phí mùa cao điểm (PSS)

Thông thường, loại phí PSS (Peak Season Surcharge) này sẽ được thu vào mùa cao điểm gồm các tháng: 1, 10, 11, 12 do số lượng cầu vượt quá nhu cầu cung. Đây là các khoản phí mà hãng tàu thu để tăng lợi nhuận. Do đó, nơi có nhu cầu cao nhưng hàng khan hiếm thì phụ phí PSS sẽ càng cao.

Phí điều chỉnh giá bán (GRI)

Đây là phí được thu vào mùa cao điểm và thường được áp dụng với các loại hàng hóa xuất khẩu đi Mỹ. Cũng tương tự như phụ phí PSS, phụ phí GRI sử dụng với mục đích tăng lợi nhuận cho các hãng tàu và mức thu này sẽ tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường.

Phí vượt trọng lượng (OWS)

Trong những trường hợp chủ hàng muốn xuất khẩu các container nặng hơn mức mong muốn thì họ cần phải chi trả thêm khoản phí vượt trọng lượng. Mức thu của khoản phí này sẽ tùy vào trọng tải và quy định của từng hãng tàu.

Phí xăng dầu (Emergency Bunker Surcharge)

Phí xăng dầu (Emergency Bunker Surcharge)
Phí xăng dầu (Emergency Bunker Surcharge)

Khoản phí này sẽ được thu khi giá xăng dầu đột ngột tăng cao làm ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển hàng hóa của hãng tàu. Bởi vì, phí nhiên liệu chiếm từ 30 – 40% tổng chi phí vận chuyển của một chuyến tàu. Do đó, nếu chi phí xăng dầu thay đổi sẽ ảnh hưởng rất lớn đến giá cước vận chuyển.

Thông thường, chi phí xăng dầu sẽ được thu tại cảng đi hoặc ở cảng đến tùy vào số lượng container. Phí này thường được thu chung với cước phí vận tải biển.

Xem thêm: Dịch Vụ Gửi Hàng Đi Mỹ Giá Rẻ, Uy Tín – Giá Sốc Đến Giảm 70%

Bài viết trên đây là những thông tin Alpha Express cung cấp cho bạn về các loại phụ phí trong xuất nhập khẩu. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thêm những thông tin quan trọng để hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp bạn thuận lợi hơn.

Đánh giá dịch vụ post
0988224806
LIÊN HỆ